--

double-entry bookkeeping

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double-entry bookkeeping

+ Noun

  • việc giữ sổ sách kế toán kép.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double-entry bookkeeping"
Lượt xem: 1036